DANH SÁCH KHẮC BIA VĂN CHỈ LÀNG DÒNG (Tính những người có bằng Đại học trở lên từ năm 2012 trở về trước) | ||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | Học hàm - Học vị | Năm tốt nghiệp |
I. Danh sách các Giáo sư, Tiến sỹ | ||||
1 | Nguyễn Ngọc Lanh | 1935 | Giáo Sư | 2004 |
2 | Lê Như Lai | 1938 | Giáo Sư | |
3 | Nguyễn Ngọc Lung | Giáo Sư | ||
4 | Nguyễn Ngô Thoa | Giáo Sư | ||
5 | Nguyễn Văn Liên | Giáo Sư | ||
6 | Nguyễn Văn Đạo | Giáo Sư | ||
7 | Đặng Đức Phú | Giáo Sư | ||
8 | Nguyễn Văn Thiện | 1936 | Giáo Sư | |
9 | Nguyễn Duy Thông | P. Giáo Sư | ||
10 | Đào Ngọc Chân | 1940 | P. Giáo Sư | |
11 | Đỗ Văn Đài | 1936 | P. Giáo Sư | |
12 | Nguyễn Văn Thông | 1938 | P. Giáo Sư | |
13 | Nguyễn Văn Hải | 1936 | P. Giáo Sư | |
14 | Nguyễn - Khải | P. Giáo Sư | ||
15 | Đặng Văn Thắng | 1952 | P. Giáo Sư | 2005 |
16 | Đào Ngọc Chiến | 1974 | P. Giáo Sư | |
17 | Lê Như Linh | 1967 | Tiến Sỹ | |
18 | Nguyễn Quốc Huy | 1951 | Tiến Sỹ | |
19 | Nguyễn Văn Huy | 1957 | P. Giáo Sư | |
20 | Đào Chí Thành | Tiến Sỹ | ||
21 | Vũ Huy Thủ | 1942 | Tiến Sỹ | |
22 | Nguyễn Đức Mai | 1952 | Tiến Sỹ | |
23 | Nguyễn Văn Phúc | 1939 | Tiến Sỹ | |
24 | Nguyễn Thị Oanh | 1951 | Tiến Sỹ | 1986 |
25 | Hoàng Hữu Văn | Tiến Sỹ | ||
26 | Đặng Diễm Hồng | Tiến Sỹ | ||
27 | Nguyễn Tiến Đông | Tiến Sỹ | ||
28 | Nguyễn Thái Linh | 1974 | Tiến Sỹ | |
29 | Nguyễn Quốc Chiến | 1966 | Tiến Sỹ | |
30 | Đỗ Nhật Văn | Tiến Sỹ | ||
31 | Đào Thị Liên | Tiến Sỹ | ||
32 | Nguyễn Đức Hoàng | Tiến Sỹ | ||
33 | Nguyễn Việt Dũng | Tiến Sỹ | ||
34 | Nguyễn Văn Mùi | Giáo sư | ||
35 | Đặng Vũ Hồng | Tiến Sỹ | ||
36 | Đặng Vũ Hoàng | Tiến Sỹ | ||
37 | Nguyễn Thành Châu | 1960 | Tiến Sỹ | |
38 | Nguyễn Duy Thắng | 1960 | Tiến Sỹ | |
39 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 1964 | Tiến Sỹ | |
40 | Nguyễn Thanh Bình | 1979 | Tiến Sỹ | |
41 | Nguyễn Quang Khai | Tiến Sỹ | ||
42 | Nguyễn Thanh Hải | 1964 | Tiến Sỹ | |
43 | Nguyễn Hồng Vinh | 1955 | Tiến Sỹ | 2012 |
44 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1982 | Tiến sỹ | 2006 |
45 | Nguyễn Thị Hồng Thu | 1957 | Tiến sỹ | 2005 |
II. Danh sách những người có bằng từ Đại học trở lên | ||||
Khu 1 | ||||
46 | Nguyễn Ngọc Nhàn | 1949 | Đại học | 1978 |
47 | Vũ Quang Hưng | 1981 | Đại học | 2005 |
48 | Nguyễn Trung Khải | 1934 | Đại học | 1960 |
49 | Nguyễn Ngọc Lĩnh | 1945 | Đại học | 1967 |
50 | Nguyễn Ngọc Ấn | 1948 | Đại học | 1980 |
51 | Nguyễn Ngọc Tỷ | 1955 | Đại học | 1978 |
52 | Nguyễn Anh Tuấn | 1979 | Đại học | 2001 |
53 | Nguyễn Đức Minh | 1981 | Đại học | 2007 |
54 | Nguyễn Thị Phương Anh | 1983 | Đại học | 2006 |
55 | Nguyễn Thị Phương Lan | 1985 | Đại học | 2012 |
56 | Nguyễn Đức Dũng | 1979 | Đại học | 2002 |
57 | Nguyễn Đức Trung | 1984 | Đại học | 2007 |
58 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 1985 | Đại học | 2007 |
59 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 1987 | Đại học | 2010 |
60 | Nguyễn Đức Trung | 1984 | Đại học | 2008 |
61 | Nguyễn Văn Mão | 1937 | Đại học | 1971 |
62 | Nguyễn Thị Huệ | 1965 | Đại học | 1987 |
63 | Nguyễn Văn Hoàn | 1982 | Đại học | 2009 |
64 | Nguyễn Tiến Dũng | 1984 | Đại học | 2008 |
65 | Nguyễn Dương Linh | Đại học | ||
66 | Nguyễn Duy Thông | Giáo sư | ||
67 | Nguyễn Minh Long | 1969 | Đại học | 2006 |
68 | Nguyễn Hải Đăng | 1984 | Đại học | 2009 |
69 | Nguyễn Trung Thao | 1961 | Đại học | |
70 | Nguyễn Thị Thịnh | Đại học | ||
71 | Nguyễn Duy Thanh | Đại học | ||
72 | Nguyễn Duy Thỏa | Đại học | ||
73 | Trần Ngọc Dũng | 1981 | Đại học | 2005 |
74 | Trần Việt Tuấn | 1988 | Đại học | 2011 |
75 | Nguyễn Hồng Hà | 1980 | Thạc sỹ | 2004 |
76 | Nguyễn Thị Mai Hương | 1983 | Thạc sỹ | 2011 |
77 | Nguyễn Quang Hậu | 1958 | Thạc sỹ | |
78 | Nguyễn Quang Thái | Đại học | ||
79 | Nguyễn Thị Huyền | 1986 | Đại học | |
80 | Nguyễn Như Quỳnh | 1990 | Đại học | 2012 |
81 | Nguyễn Trung Tiến | 1958 | Đại học | 2002 |
82 | Nguyễn Văn Hồng | 1958 | Đại học | 1986 |
83 | Nguyễn Tiến Dũng | 1984 | Đại học | 2008 |
84 | Nguyễn Duy Thúy | 1947 | Đại học | 1988 |
85 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1983 | Đại học | 2005 |
86 | Nguyễn Duy Hưng | 1986 | Đại học | 2010 |
87 | Nguyễn - Khánh | 1988 | Đại học | 2010 |
88 | Nguyễn Trung Hoàng | 1990 | Đại học | 2011 |
89 | Nguyễn Văn Việt | 1968 | Thạc sỹ | 2012 |
90 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1982 | Đại học | 2011 |
91 | Nguyễn Trung Thưởng | 1978 | Đại học | 2004 |
92 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 1978 | Đại học | 2000 |
93 | Nguyễn Ngọc Thạch | 1984 | Đại học | 2002 |
94 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1985 | Thạc sỹ | 2010 |
95 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1988 | Đại học | 2010 |
96 | Nguyễn Hồng Phương | 1980 | Đại học | 2010 |
97 | Nguyễn Thị Mạnh | 1953 | Đại học | 1980 |
98 | Nguyễn Nữ Huyền Trang | 1990 | Đại học | 2010 |
99 | Nguyễn Thị Hường | 1950 | Đại học | 1974 |
100 | Nguyễn Vũ Hiển | 1979 | Đại học | 2004 |
101 | Nguyễn Vũ Hùng | 1981 | Đại học | 2006 |
Khu 2 | ||||
102 | Nguyễn Trung Thêm | 1970 | Đại học | 1994 |
103 | Nguyễn Thị Huyền | 1981 | Đại học | 2004 |
104 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1983 | Đại học | 2004 |
105 | Nguyễn Phi Hùng | 1986 | Đại học | 2004 |
106 | Nguyễn Xuân Ngọc | 1963 | Đại học | |
107 | Nguyễn Hoàng Hưng | Đại học | ||
108 | Nguyễn Nhật Cường | Đại học | ||
109 | Nguyễn Vũ Ngọc | Đại học | ||
110 | Nguyễn Hữu Chính | 1960 | Đại học | |
111 | Nguyễn Trung Kiên | 1979 | Đại học | 2010 |
112 | Đặng Quang Tâm | 1987 | Đại học | 2012 |
113 | Nguyễn Thành Đô | 1991 | Đại học | 2009 |
114 | Nguyễn Xuân Ngoạn | 1942 | Đại học | 1964 |
115 | Nguyễn Xuân Thọ | 1967 | Đại học | 1990 |
116 | Nguyễn Xuân Phú | 1969 | Đại học | 1991 |
117 | Nguyễn Xuân Quý | 1971 | Đại học | 1994 |
118 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 1986 | Đại học | 2011 |
119 | Nguyễn Hoàng Hưng | 1987 | Đại học | 2005 |
120 | Nguyễn Hữu Xuất | 1953 | Đại học | 1971 |
121 | Nguyễn Hữu Cường | 1979 | Đại học | 1997 |
122 | Nguyễn Mai Hương | 1981 | Đại học | 1999 |
123 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1981 | Đại học | 2000 |
124 | Nguyễn Hữu Sắc | 1956 | Đại học | 1973 |
125 | Nguyễn Khắc Quân | 1993 | Đại học | 2011 |
126 | Nguyễn Thị Nga | 1992 | Đại học | 2010 |
127 | Đào Ngọc Cẩn | 1939 | Đại học | 1966 |
128 | Đào Ngọc Dũng | 1975 | Đại học | 1997 |
129 | Đào Thị Hải Yến | 1990 | Đại học | 2012 |
130 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1976 | Đại học | 2004 |
131 | Nguyễn Nhật Đang | 1959 | Thạc sỹ | 2001 |
132 | Nguyễn Kiên Cường | 1981 | Đại học | 1999 |
133 | Nguyễn Tiến Mạnh | 1979 | Đại học | 2006 |
134 | Nguyễn Thị Hà My | 1984 | Đại học | 2011 |
135 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1977 | Đại học | 2010 |
136 | Vũ Quang Hào | 1948 | Đại học | 1970 |
137 | Vũ Lệ Hằng | 1978 | Đại học | 2006 |
138 | Vũ Mạnh Cường | 1980 | Đại học | 2011 |
139 | Nguyễn Trí Hiếu | Đại học | ||
140 | Nguyễn Ánh Dương | Đại học | ||
141 | Nguyễn Nhật Cương | Đại học | ||
Khu 3 | ||||
142 | Vũ Văn Đình | Đại học | ||
143 | Vũ Văn Phòng | Đại học | ||
144 | Vũ Đình Thuyên | Đại học | ||
145 | Nguyễn Đức Sang | Đại học | 1976 | |
146 | Nguyễn Minh Phương | Đại học | 2003 | |
147 | Nguyễn Đức Quyết | Đại học | 2006 | |
148 | Đào Quốc Luật | 1960 | Đại học | 1980 |
149 | Đào Quốc Anh | 1971 | Đại học | 2008 |
150 | Nguyễn Thị Thảo | Đại học | 2006 | |
151 | Nguyễn Trung Lượng | Đại học | 1976 | |
152 | Nguyễn Thị Hải Yến | Đại học | 2010 | |
153 | Nguyễn Văn Quân | Đại học | 2012 | |
154 | Nguyễn Thị Hải Yến | Đại học | ||
155 | Vũ Văn Đại | Đại học | ||
156 | Lê Hồng Duyên | Đại học | ||
157 | Nguyễn Thị Hằng | Đại học | ||
158 | Nguyễn Thị Kim Dung | Đại học | ||
159 | Nguyễn Thị Ngọc | Đại học | ||
160 | Trần Xuân Thịnh | 1984 | Đại học | 2008 |
161 | Trần Mạnh Tuấn | 1987 | Đại học | 2009 |
162 | Trần Quốc Toàn | 1989 | Đại học | 2011 |
163 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Đại học | ||
164 | Lê Nhật Thu | 1941 | Cao học | 1975 |
165 | Nguyễn Thị Nga | 1989 | Đại học | 2011 |
166 | Nguyễn Trung Kiên | 1980 | Đại học | 2003 |
167 | Đào Thị Thanh Xuân | 1987 | Thạc sỹ | 2012 |
168 | Nguyễn Thị Hạnh | 1990 | Đại học | 2012 |
Khu 4 | ||||
169 | Nguyễn Việt Tuấn | 1964 | Đại học | 1996 |
170 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 1971 | Đại học | 2006 |
171 | Nguyễn Minh Tú | 1967 | Đại học | 1991 |
172 | Nguyễn - Khôi | 1974 | Đại học | 2003 |
173 | Nguyễn - Quang | 1945 | Đại học | 1983 |
174 | Nguyễn Thị Thanh | 1976 | Đại học | 2001 |
175 | Nguyễn Thanh Phú | 1980 | Đại học | 2005 |
176 | Nguyễn Văn Hanh | 1951 | Đại học | 1984 |
177 | Nguyễn Thị Thảo | 1988 | Đại học | 2012 |
178 | Nguyễn Văn Thông | 1954 | Đại học | 1998 |
179 | Nguyễn Thị Nhung | 1961 | Đại học | 1986 |
180 | Nguyễn Văn Viễn | 1987 | Đại học | 2012 |
181 | Nguyễn Thị Vân | 1990 | Đại học | 2011 |
182 | Nguyễn Văn Vượng | 1957 | Đại học | 1985 |
183 | Nguyễn Xuân Trường | 1987 | Đại học | 2010 |
184 | Nguyễn Khắc Chức | 1922 | Đại học | 1968 |
185 | Nguyễn Văn Chất | 1947 | Đại học | 1971 |
186 | Nguyễn Việt Cường | 1979 | Thạc sỹ | 2005 |
187 | Nguyễn Việt Hùng | 1988 | Đại học | 2011 |
188 | Nguyễn Hồng Phú | 1983 | Thạc sỹ | 2010 |
189 | Nguyễn Thị Vân Hà | 1985 | Đại học | 2006 |
190 | Nguyễn Bá Hà | Đại học | ||
191 | Vương Thị Thu Hà | 1968 | Đại học | 2009 |
192 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 1984 | Đại học | 2007 |
193 | Nguyễn Ngọc Linh | 1987 | Đại học | 2009 |
194 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 1986 | Đại học | 2008 |
195 | Trần Thu Hiền | 1986 | Đại học | 2008 |
196 | Trần Thị Nhung | 1990 | Đại học | 2012 |
197 | Trần Văn Đồng | 1986 | Đại học | 2008 |
198 | Nguyễn Bá Sơn | 1930 | Đại học | 1965 |
199 | Nguyễn Mạnh Cường | 1988 | Đại học | 2012 |
200 | Nguyễn Văn Quang | 1945 | Đại học | 1983 |
201 | Nguyễn Hữu Thọ | 1979 | Đại học | 2012 |
202 | Vương Thị Thanh Huyền | 1970 | Đại học | 2009 |
203 | Nguyễn Thị Xuân | 1966 | Đại học | |
204 | Nguyễn Ngọc Cách | 1942 | Đại học | 1965 |
205 | Nguyễn Ngọc Việt | 1971 | Đại học | 2008 |
206 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1981 | Đại học | 2010 |
207 | Nguyễn Ngọc Phụng | 1944 | Đại học | 1966 |
208 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1971 | Đại học | 2007 |
209 | Nguyễn Thị Lê Hằng | 1976 | Đại học | 2011 |
210 | Nguyễn Minh Đức | 1977 | Đại học | 2000 |
211 | Nguyễn Thị Thanh Hưởng | 1981 | Đại học | 2004 |
212 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 1987 | Đại học | 2011 |
213 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1974 | Đại học | 1998 |
214 | Nguyễn Anh Giang | 1978 | Đại học | 2005 |
215 | Nguyễn Hồng Ngyên | 1977 | Thạc sỹ | 2010 |
216 | Nguyễn Xuân Thùy | 1980 | Thạc sỹ | 2008 |
217 | Nguyễn Thị Thanh Dung | 1985 | Đại học | 2009 |
Khu 5 | ||||
218 | Nguyễn Văn Chiến | 1947 | Đại học | 1978 |
219 | Nguyễn Tuấn Hùng | 1979 | Đại học | 2003 |
220 | Nguyễn Anh Tuấn | 1984 | Đại học | 2007 |
221 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1981 | Đại học | 2004 |
222 | Nguyễn Trung Hy | 1945 | Đại học | 1971 |
223 | Trần Thị Luận | 1950 | Đại học | 1983 |
224 | Nguyễn Thái Sơn | 1974 | Đại học | 2002 |
225 | Nguyễn Thị Thu Hoa | 1978 | Đại học | 2010 |
226 | Nguyễn Thành Lâm | 1976 | Đại học | 1998 |
227 | Nguyễn Thị Minh Giang | 1978 | Đại học | 2008 |
228 | Nguyễn Thị Minh Hiền | 1981 | Đại học | 2005 |
229 | Nguyễn Đăng Cộng | 1947 | Đại học | 1972 |
230 | Nguyễn Thị Thủy | 1978 | Đại học | 1989 |
231 | Nguyễn Thị Thanh | 1974 | Đại học | 1992 |
232 | Đào Anh Tuấn | 1982 | Đại học | 2005 |
233 | Đào Xuân Trường | 1986 | Đại học | 2009 |
234 | Quản Trọng Nam | 1981 | Đại học | 2003 |
235 | Quản Thị Thanh Nhàn | 1984 | Đại học | 2006 |
236 | Quản Thị Phương Nhung | 1986 | Đại học | 2007 |
237 | Nguyễn Khắc Thành | 1973 | Đại học | 1996 |
238 | Quản Thị Oánh | 1952 | Đại học | 1975 |
239 | Quản Trung Thành | 1981 | Thạc sỹ | 2012 |
240 | Quản Thị Thúy Quỳnh | 1983 | Đại học | 2009 |
241 | Nguyễn Văn Sắc | 1929 | Đại học | 1968 |
242 | Đào Văn Dũng | 1976 | Đại học | 2008 |
243 | Nguyễn Thị Bình | 1980 | Đại học | |
244 | Đào Thị Huyền Trang | 1988 | Đại học | 2010 |
245 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 1974 | Thạc sỹ | 2005 |
246 | Đào Văn Tuyên | 1934 | Đại học | 1962 |
247 | Nguyễn Hà Tuyên | 1976 | Đại học | 1998 |
248 | Nguyễn Hồng Quân | 1977 | Thạc sỹ | |
249 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 1984 | Thạc sỹ | 2006 |
250 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1978 | Đại học | 2008 |
251 | Nguyễn Xuân Dũng | 1972 | Đại học | 2004 |
252 | Đặng Thị Bích Ngọc | 1971 | Đại học | 1993 |
253 | Nguyễn Thị Minh Thúy | Đại học | ||
254 | Nguyễn Xuân Trường | 1974 | Thạc sỹ | 2009 |
255 | Nguyễn Xuân Chiến | 1979 | Đại học | 2001 |
256 | Nguyễn Thị Hồng Thắng | 1981 | Đại học | 2006 |
257 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1959 | Đại học | 1993 |
Khu 6 | ||||
258 | Nguyễn Đức Tuấn | 1979 | Đại học | 2004 |
259 | Nguyễn Đức Hưng | 1983 | Đại học | 2005 |
260 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 1978 | Đại học | 2003 |
261 | Nguyễn Thiện Thuật | 1939 | Đại học | 1973 |
262 | Nguyễn Chí Toản | 1984 | Đại học | 2006 |
263 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1986 | Đại học | 2008 |
264 | Nguyễn Linh Hương | 1980 | Đại học | 2002 |
265 | Nguyễn Linh Tâm | 1984 | Đại học | 2005 |
266 | Quản Thị Lộc | 1980 | Đại học | 2003 |
267 | Nguyễn Trung Thịnh | 1952 | Đại học | 1991 |
268 | Nguyễn Trung Ngọc | 1969 | Đại học | 2008 |
269 | Nguyễn Thị Đại Hà | 1980 | Đại học | 2000 |
270 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 1978 | Đại học | 1998 |
271 | Nguyễn Tiến Hùng | 1971 | Đại học | 1990 |
272 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1982 | Đại học | 2005 |
273 | Nguyễn Đức Thắng | 1985 | Đại học | 2010 |
274 | Nguyễn Trung Hiếu | 1981 | Đại học | 2004 |
275 | Nguyễn Thị Bích Hà | 1978 | Đại học | 2000 |
276 | Nguyễn Trung Đức | 1940 | Đại học | 1964 |
277 | Nguyễn Tuấn Hùng | 1968 | Đại học | 1990 |
278 | Nguyễn Việt Hưng | 1972 | Đại học | 1994 |
279 | Nguyễn An Huy | 1974 | Đại học | 1996 |
280 | Nguyễn Việt Dũng | 1979 | Đại học | 2003 |
281 | Đào Văn Thanh | 1983 | Đại học | 2010 |
282 | Đào Văn Hải | 1985 | Đại học | 2009 |
283 | Nguyễn Trung Tuấn | 1986 | Đại học | 2009 |
284 | Nguyễn Trung Phong | 1971 | Đại học | 1997 |
285 | Nguyễn Anh Phú | 1977 | Đại học | 2003 |
286 | Nguyễn Trung Quân | 1986 | Đại học | 2012 |
287 | Nguyễn Hồng Chung | 1990 | Đại học | 2012 |
288 | Nguyễn Đức Trường | 1989 | Đại học | 2011 |
289 | Hà Thị Quỳnh Chúc | 1983 | Đại học | 2008 |
290 | Hà Thị Lan Hương | 1986 | Đại học | 2009 |
291 | Nguyễn Thị Thu | 1971 | Đại học | 2006 |
292 | Trần Thị Dương | 1980 | Đại học | 2002 |
293 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1977 | Đại học | 2012 |
294 | Nguyễn Thị Trang Nhung | 1979 | Đại học | 2009 |
295 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1981 | Đại học | 2005 |
296 | Nguyễn Anh Tuấn | 1988 | Đại học | 2010 |
297 | Bùi Kim Yến | 1945 | Đại học | 1980 |
298 | Vũ Huy Long | 1970 | Đại học | 1992 |
299 | Vũ Anh Tuấn | 1971 | Đại học | 1992 |
300 | Vũ Hải Phong | 1974 | Đại học | 1995 |
Khu 7 | ||||
301 | Lê Thị Thiên Lý | 1968 | Thạc sỹ | 2006 |
302 | Lê Thị Lan Hương | 1974 | Đại học | 2000 |
303 | Lê Thị Minh Phương | 1977 | Thạc sỹ | 2002 |
304 | Lê Thị Minh Huyền | 1980 | Đại học | 2005 |
305 | Lê Quang Vinh | 1955 | Đại học | 1980 |
306 | Lê Hương Thu | 1979 | Đại học | 2007 |
307 | Lê Quang Vĩnh | 1986 | Đại học | 2008 |
308 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1973 | Đại học | 2010 |
309 | Đinh Khương Tú | 1977 | Đại học | 1999 |
310 | Phạm Thị Bích Hồng | 1988 | Đại học | 2009 |
311 | Lê Như Phượng | 1966 | Đại học | |
312 | Lê Thị Kim Dung | 1974 | Đại học | 1994 |
313 | Lê Thanh Giang | 1985 | Đại học | 2009 |
314 | Nguyễn Xuân Khâm | Đại học | 1965 | |
315 | Nguyễn Kim Sơn | Đại học | 1980 | |
316 | Nguyễn Xuân Lâm | 1974 | Đại học | 1994 |
317 | Nguyễn Thị Bích Dung | 1976 | Đại học | 2006 |
318 | Nguyễn Thị Hồi Xuân | 1985 | Đại học | |
319 | Nguyễn Văn Hải | Đại học | ||
320 | Nguyễn Trung Phát | Đại học | 1978 | |
321 | Nguyễn Thị Kim Liên | Đại học | 1989 | |
322 | Nguyễn Thị Út Tám | 1972 | Đại học | 1991 |
323 | Lê Mạnh Hùng | 1976 | Đại học | 2007 |
324 | Lê Thị Yên | 1981 | Đại học | 2011 |
325 | Lê Tiến Dũng | 1983 | Đại học | 2007 |
326 | Bùi Thị Hải Linh | 1981 | Đại học | 2004 |
327 | Lê Hoài Nam | 1981 | Đại học | 2004 |
328 | Hoàng Phương Hạnh | 1988 | Đại học | 2009 |
329 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1978 | Đại học | 2001 |
330 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 1983 | Đại học | 2006 |
331 | Nguyễn Quỳnh Phương | 1985 | Đại học | 2009 |
332 | Nguyễn Trung Kiên | 1981 | Đại học | |
333 | Nguyễn - Thắng | 1955 | Đại học | 1986 |
334 | Nguyễn Mạnh Toàn | 1961 | Đại học | 1981 |
335 | Nguyễn Anh Tuấn | 1976 | Đại học | 2005 |
336 | Nguyễn Minh Tùng | 1981 | Đại học | 2005 |
337 | Nguyễn Thùy Linh | 1983 | Đại học | 2008 |
338 | Trần Thị Thu Hằng | 1986 | Đại học | 2009 |
339 | Hoàng Thị Tuyết Nhung | 1979 | Đại học | 2011 |
340 | Nguyễn Thị Lan Hương | 1983 | Đại học | 2005 |
341 | Nguyễn Mạnh Hoàn | 1982 | Đại học | 2004 |
342 | Nguyễn Việt Liên | 1981 | Đại học | 2004 |
343 | Nguyễn Hữu Hải | 1989 | Đại học | 2011 |
344 | Nguyễn Thị Hiền | Đại học | 2002 | |
345 | Nguyễn Văn Hoàng | 1982 | Thạc sỹ | 2010 |
346 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1976 | Đại học | 1999 |
347 | Lê Huy Cường | 1982 | Đại học | 2004 |
348 | Lê Cường Thịnh | 1985 | Đại học | 2007 |
349 | Lê Hồng Linh | 1987 | Đại học | 2012 |
350 | Lê Thị Thanh | 1968 | Đại học | 2011 |
351 | Lê Huy Cường | 1982 | Đại học | 2004 |
352 | Lê Cường Thịnh | 1985 | Đại học | 2007 |
353 | Lê Hồng Linh | 1987 | Đại học | 2012 |
354 | Nguyễn Thị Ngân | 1937 | Đại học | 1959 |
355 | Nguyễn Quang Ngọc | 1967 | Đại học | 2002 |
356 | Nguyễn Thị Bích Hằng | 1971 | Đại học | 1995 |
357 | Nguyễn Bình Minh | 1959 | Thạc sỹ | 2012 |
358 | Nguyễn Hùng Cường | 1984 | Thạc sỹ | 2012 |
359 | Lê Như Hưởng | 1946 | Đại học | 1965 |
360 | Lê Mạnh Anh | 1974 | Đại học | 1996 |
361 | Lê Quang Anh | 1976 | Đại học | 2000 |
362 | Lê Tuấn Anh | 1987 | Đại học | 2009 |
363 | Lê Kim Yến | 1961 | Đại học | 2009 |
364 | Lê Như Tiến | 1964 | Đại học | 1996 |
365 | Lê Kim Liên | 1967 | Đại học | 1990 |
366 | Lê Kim Nga | 1973 | Đại học | 1994 |
367 | Nguyễn Quý Triện | 1958 | Đại học | 1996 |
368 | Nguyễn Thị Thảo | 1966 | Đại học | 1992 |
369 | Nguyễn Xuân Trường | 1992 | Đại học | 2010 |
Khu 8 | ||||
370 | Nguyễn Tư Liêu | 1936 | Đại học | 1967 |
371 | Nguyễn Việt Đức | 1964 | Thạc sỹ | 2010 |
372 | Nguyễn Mạnh Hà | 1968 | Thạc sỹ | 2001 |
373 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 1971 | Đại học | 2008 |
374 | Nguyễn Thị Minh Hải | 1974 | Đại học | 1998 |
375 | Nguyễn - Trường | 1960 | Đại học | 1996 |
376 | Nguyễn - Thực | 1930 | Đại học | 1964 |
377 | Nguyễn Đức Anh | 1987 | Đại học | 2010 |
378 | Nguyễn Mạnh Hải | 1978 | Thạc sỹ | 2007 |
379 | Trần Thị Trang | 1983 | Đại học | 2011 |
380 | Nguyễn Trung Tân | 1949 | Đại học | 1990 |
381 | Nguyễn Thị Hồng Đào | 1976 | Đại học | 2001 |
382 | Nguyễn Trung Hà | 1978 | Đại học | 2006 |
383 | Đặng Thị Tuyết Thanh | 1972 | Thạc sỹ | 2002 |
384 | Nguyễn Ngọc Nam | 1981 | Đại học | 2011 |
385 | Nguyễn Thị Hương | 1977 | Đại học | 2010 |
386 | Nguyễn Thị Giang | 1979 | Đại học | 2011 |
387 | Nguyễn Hữu Tú | 1971 | Đại học | 2000 |
388 | Nguyễn Phi Tráng | 1988 | Đại học | 2011 |
389 | Trần Kim Ngân | 1970 | Đại học | 2009 |
390 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1959 | Đại học | 2005 |
391 | Thiều Thị Thịnh | 1957 | Đại học | 2007 |
392 | Nguyễn Vinh Quang | 1973 | Đại học | 2011 |
393 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 1975 | Đại học | 2008 |
394 | Đỗ Thị Huyền | 1976 | Đại học | 2000 |
395 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 1988 | Đại học | 2011 |
396 | Nguyễn Thành Đô | 1965 | Đại học | 2008 |
397 | Lê Thị Tuyết Mai | 1974 | Đại học | 2009 |
398 | Nguyễn Ngọc Linh | 1989 | Đại học | 2012 |
399 | Nguyễn Hữu Hòa. | 1954 | Đại học | 1982 |
400 | Đặng Thị Dung | 1956 | Đại học | 1977 |
401 | Nguyễn Thị Hồng Minh. | 1982 | Thạc sỹ | 2006 |
402 | Nguyễn Thu Hằng. | 1986 | Đại học | 2008 |
403 | Nguyễn Thị Hợi. | 1958 | Đại học | 1980 |
404 | Nguyễn Thị Hoa. | 1968 | Đại học | 2001 |
405 | Nguyễn Thị Quế. | 1971 | Đại học | 2009 |
406 | Nguyễn Tiến Thịnh. | 1990 | Đại học | 2012 |
407 | Lưu Thị Hồng Yến | 1962 | Đại học | 2005 |
408 | Nguyễn Thùy Linh | 1986 | Đại học | 2010 |
409 | Nguyễn Tuyết Lan | 1990 | Đại học | 2012 |
410 | Đỗ Thị Tình | 1979 | Đại học | 2001 |
Khu 9 | ||||
411 | Lê Thị Mai Quỳnh | 1985 | Đại học | 2007 |
412 | Nguyễn Thu Hà | 1989 | Đại học | 2011 |
413 | Nguyễn Trọng Khả | 1977 | Đại học | 2002 |
414 | Nguyễn Tác Su | 1944 | Đại học | 1966 |
415 | Nguyễn Tiến Cử | 1941 | Đại học | 1980 |
Khu 10 | ||||
416 | Nguyễn Văn Thắng | 1937 | Đại học | 1972 |
417 | Nguyễn Văn Nguyên | 1937 | Đại học | 1972 |
418 | Nguyễn Văn Hạnh | 1930 | Đại học | 1964 |
419 | Lê Văn Cử | 1939 | Đại học | 1964 |
420 | Nguyễn Thị Minh Hồ | 1962 | Đại học | 1983 |
421 | Lê Anh Giang | 1974 | Đại học | 2003 |
422 | Nguyễn Huy Huyến | 1978 | Đại học | 2003 |
423 | Nguyễn Văn Hùng | 1981 | Đại học | 2006 |
424 | Nguyễn Văn Đăng | Đại học | ||
425 | Nguyễn Văn Vượng | Đại học | ||
426 | Nguyễn Ngọc Lâm | 1961 | Đại học | 1989 |
427 | Lê Thị Bích Hằng | 1987 | Đại học | 2009 |
428 | Nguyễn Văn Thức | 1980 | Đại học | 2002 |
429 | Nguyễn Thị Thu | 1987 | Đại học | 2009 |
430 | Lê Văn Thiêm | 1977 | Đại học | 2000 |
431 | Lê - San | 1978 | Đại học | 2008 |
432 | Lê Thị Minh Diễm | 1979 | Đại học | 2002 |
433 | Lê Văn Linh | 1983 | Đại học | 2005 |
434 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 1978 | Đại học | 2006 |
435 | Nguyễn Thùy Hoa | 1990 | Đại học | 2012 |
436 | Bùi Thị Bích Hường | 1950 | Đại học | 1972 |
437 | Nguyễn Thị Trang | 1987 | Đại học | 2009 |
438 | Nguyễn Đình Lĩnh | 1989 | Đại học | 2012 |
439 | Đỗ Thị Bích Thảo | 1987 | Đại học | 2010 |
440 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 1987 | Đại học | 2012 |
441 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 1990 | Đại học | 2012 |
442 | Nguyễn Thị Minh Hường | 1973 | Đại học | 2001 |
443 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 1975 | Đại học | 2007 |
444 | Lê Thị Bích Thủy | 1980 | Đại học | 2008 |
445 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 1970 | Đại học | 2009 |
446 | Nguyễn Văn Thức | 1980 | Đại học | 2003 |
447 | Nguyễn Bảo Trung | 1985 | Đại học | 2010 |
448 | Nguyễn Tân Văn | 1987 | Đại học | 2010 |
449 | Nguyễn Xuân Thao | 1989 | Đại học | 2008 |
450 | Nguyễn Thùy Hoa | 1990 | Đại học | 2012 |
451 | Nguyễn Thùy Hoa | 1990 | Đại học | 2012 |
452 | Nguyễn Thị Thu | 1987 | Đại học | 2009 |
453 | Đào Ngọc Sơn | 1971 | Đại học | 2006 |
Khu 11 | ||||
454 | Nguyễn Cao Hạnh | 1958 | Đại học | 1987 |
455 | Nguyễn Thị Bích Ngà | 1961 | Đại học | 2009 |
456 | Nguyễn Hữu Thùy | 1960 | Đại học | 1997 |
457 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1964 | Đại học | 2009 |
458 | Nguyễn Thị Bích Nguyệt | 1966 | Thạc sỹ | 2001 |
459 | Nguyễn Xuân Mạnh | 1972 | Đại học | 1998 |
460 | Nguyễn Hồng Thủy | 1980 | Đại học | 2003 |
461 | Nguyễn Hồng Nhung | 1982 | Đại học | 2005 |
462 | Nguyễn Thái Hà Linh | 1983 | Đại học | 2010 |
463 | Nguyễn Quang Minh | 1985 | Đại học | 2008 |
464 | Nguyễn Thùy Trang | 1988 | Đại học | 2012 |
465 | Đặng Thị Thịnh | 1949 | Đại học | 1971 |
466 | Đặng Thị Hằng | 1952 | Đại học | 2001 |
467 | Đặng Thị Thanh Huyền | 1955 | Đại học | 1980 |
468 | Đặng Quốc Sơn | 1965 | Đại học | 1986 |
469 | Nguyễn Phương Lâm | 1987 | Đại học | 2007 |
470 | Đặng Xuân Giang | 1983 | Đại học | 2006 |
471 | Nguyễn Xuân Hùng | 1979 | Đại học | 2006 |
472 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 1967 | Đại học | 1991 |
473 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1969 | Đại học | 2010 |
474 | Phạm Ạnh Dũng | 1970 | Đại học | 1992 |
475 | Nguyễn Quang Hưng | 1972 | Đại học | |
476 | Trần Thị Bích Dung | 1961 | Đại học | 2007 |
477 | Phan Thị Hương Ly | 1984 | Đại học | 2012 |
478 | Phan Thúy Quỳnh | 1987 | Đại học | 2012 |
479 | Nguyễn Văn Chiêu | 1936 | Đại học | 1968 |
480 | Nguyễn Văn Hanh | 1939 | Đại học | 1964 |
481 | Nguyễn Hữu Tăng | 1942 | Đại học | 1979 |
482 | Nguyễn Trường Thọ | 1957 | Đại học | 1979 |
483 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 1966 | Đại học | 2006 |
484 | Nguyễn Trung Kiên | 1980 | Đại học | 2002 |
485 | Nguyễn Thảo | 1977 | Đại học | 2000 |
486 | Nguyễn Thị Thủy | 1986 | Đại học | 2007 |
487 | Nguyễn Anh Tuấn | 1982 | Đại học | 2005 |
488 | Nguyễn Văn Khiêm | 1943 | Đại học | 1970 |
489 | Nguyễn Anh Khoa | 1976 | Đại học | 1999 |
490 | Nguyễn Trung Kiên | 1976 | Đại học | 2003 |
491 | Nguyễn Hương Giang | 1985 | Đại học | 2006 |
492 | Nguyễn Văn Đại | 1937 | Đại học | 1985 |
493 | Nguyễn Đại Phong | 1971 | Đại học | 1992 |
494 | Nguyễn Đại Cương | 1976 | Đại học | 1999 |
495 | Nguyễn Khắc Lợi | 1932 | Đại học | 1955 |
496 | Nguyễn Văn Trãi | 1942 | Đại học | 1969 |
497 | Nguyễn Lê Minh | 1986 | Đại học | 2009 |
498 | Nguyễn Thành Long | 1976 | Đại học | 2005 |
499 | Nguyễn Quốc Bảo | 1950 | Thạc sỹ | 1985 |
500 | Nguyễn Quốc Khánh | 1960 | Đại học | 2005 |
501 | Nguyễn Quốc Huy | 1967 | Đại học | 2004 |
502 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1981 | Thạc sỹ | 2007 |
503 | Nguyễn Quốc Minh | 1984 | Đại học | 2008 |
504 | Nguyễn Thị Hồng | 1948 | Đại học | 1974 |
505 | Nguyễn Viết Lộ | 1942 | Đại học | 1975 |
506 | Nguyễn Viết Lâm | 1970 | Đại học | 2005 |
507 | Nguyễn Thanh Hải | 1972 | Đại học | 1999 |
508 | Nguyễn Thu Hằng | 1975 | Đại học | 1996 |
509 | Nguyễn Ngọc Lan | 1977 | Đại học | 1999 |
510 | Nguyễn Kim Sang | 1938 | Đại học | 1962 |
511 | Chu Mạnh Hiền | 1981 | Đại học | 2006 |
512 | Nguyễn Xuân Bảng | 1960 | Đại học | |
513 | Nguyễn - Thao | 1962 | Đại học | |
514 | Nguyễn Tiến Dũng | 1969 | Đại học | |
515 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1987 | Đại học | 2009 |
516 | Nguyễn Thị Khoa | 1980 | Đại học | 2005 |
517 | Nguyễn Nhật Ninh | 1933 | Đại học | 1962 |
518 | Nguyễn Nhật Nghĩa | 1960 | Đại học | 1982 |
519 | Nguyễn Nhật Tâm | 1982 | Đại học | 2004 |
520 | Nguyễn Ngô Long | 1963 | Đại học | 2011 |
521 | Nguyễn Thị Nhung | 1988 | Đại học | 2012 |
522 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1960 | Đại học | 2005 |
523 | Nguyễn Hồng Nam | 1953 | Đại học | 1980 |
524 | Nguyễn Thị Liên | 1948 | Đại học | 1970 |
525 | Nguyễn Văn Vĩnh | 1943 | Đại học | 1964 |
526 | Nguyễn Thị Hương Giang | 1969 | Đại học | 1998 |
527 | Nguyễn Việt Hà | 1974 | Đại học | 2000 |
528 | Nguyễn Thị Mùi | 1946 | Đại học | 1968 |
529 | Nguyễn Văn Yến | 1949 | Đại học | 1972 |
530 | Nguyễn Hải Phong | 1973 | Đại học | 1995 |
531 | Nguyễn Văn Thành | 1973 | Đại học | 1995 |
532 | Nguyễn Văn Công | 1976 | Đại học | 1998 |
533 | Nguyễn Văn Sơn | 1957 | Đại học | |
534 | Nguyễn Văn Duy | Đại học | ||
535 | Nguyễn Văn Cường | 1958 | Đại học | |
536 | Nguyễn Minh Hải | 1957 | Đại học | |
537 | Đào Văn Nhân | 1952 | Đại học | |
538 | Đào Văn Phú | 1954 | Đại học | |
539 | Đào Văn Sơn | 1965 | Đại học | 1987 |
540 | Đào Thị Thìn | 1957 | Đại học | |
541 | Nguyễn Thị Bê | 1949 | Đại học | 1972 |
542 | Nguyễn Quang Chung | 1952 | Đại học | 1991 |
543 | Nguyễn Thị Tâm Thu | 1968 | Đại học | 2000 |
544 | Nguyễn Văn Kiên | 1952 | Đại học | 1975 |
545 | Nguyễn Văn Lân | 1982 | Đại học | 2005 |
546 | Nguyễn Thu Giang | 1979 | Đại học | 2003 |
547 | Nguyễn Phương Thanh | 1984 | Đại học | 2006 |
548 | Cấn Thị Quỳnh Lan | 1970 | Thạc sỹ | 1998 |
549 | Cấn Việt Hà | 1979 | Thạc sỹ | 2007 |
550 | Nguyễn Hữu Vượng | 1940 | Đại học | 1972 |
551 | Nguyễn Thị Long Vân | 1964 | Đại học | 1998 |
552 | Nguyễn Quang Tuấn | 1968 | Đại học | 1990 |
553 | Nguyễn Đức Long | 1983 | Đại học | 2006 |
554 | Nguyễn Văn Dũng | 1960 | Đại học | 1997 |
555 | Nguyễn - Kiên | 1987 | Đại học | 2010 |
556 | Nguyễn Việt Trung | 1986 | Đại học | 2008 |
557 | Cấn Thị Thanh Nhung | 1983 | Đại học | 2005 |
558 | Nguyễn Văn Đồng | 1945 | Đại học | 1968 |
559 | Nguyễn Thị Vinh | 1947 | Đại học | 1971 |
560 | Nguyễn Thu Én | 1968 | Đại học | 2002 |
561 | Nguyễn Minh Hòa | 1972 | Đại học | 2003 |
562 | Nguyễn Duy Đông | 1973 | Đại học | 1995 |
563 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 1972 | Đại học | 1997 |
564 | Nguyễn Duy Tuyên | 1977 | Đại học | 2001 |
565 | Nguyễn Duy Minh | 1981 | Đại học | 2003 |
566 | Trần Thị Thanh | 1974 | Đại học | 2006 |
567 | Nguyễn Thị Phú | 1979 | Đại học | 2012 |
568 | Nguyễn Mạnh Toàn | 1974 | Đại học | 2011 |
569 | Nguyễn Thị Khoa | 1945 | Đại học | 1980 |
Khu 12 | ||||
570 | Đặng Thu Trà | 1972 | Thạc sỹ | |
571 | Đặng Bạch Dương | 1974 | Thạc sỹ | 2009 |
572 | Hoàng Thị Thu Hương | 1982 | Đại học | |
573 | Hoàng Thị Nguyên | 1989 | Đại học | 2011 |
574 | Đặng Văn Chu | 1932 | Đại học | |
575 | Đặng Thị Chính | 1955 | Đại học | |
576 | Đặng Anh Dũng | 1958 | Đại học | |
577 | Đặng Xuân Cung | 1968 | Đại học | |
578 | Đặng Xuân Lâm | 1972 | Đại học | |
579 | Đỗ Thu Hương | 1985 | Đại học | |
580 | Đỗ Thu Phương | Đại học | ||
581 | Đào Ngọc Châm | 1963 | Đại học | 2002 |
582 | Đào Thu Hương | 1965 | Đại học | 1995 |
583 | Đặng Ngọc Đức | 1966 | Đại học | 1983 |
584 | Đặng Lê Tuyết Trinh | 1987 | Thạc sỹ | 2012 |
585 | Đặng - Oánh | 1945 | Đại học | 1968 |
586 | Lê Thị Luyến | 1951 | Đại học | 1981 |
587 | Đặng Hoàng Oanh | 1968 | Đại học | 1992 |
588 | Đặng Bạch Yến | 1970 | Đại học | 1995 |
589 | Đặng Lê Huyền Trang | 1990 | Đại học | 2012 |
590 | Đặng Thị Hiển | 1963 | Đại học | 1985 |
591 | Đặng Ngọc Bích | 1962 | Đại học | 2000 |
592 | Đặng Thị Mai | 1952 | Đại học | 1974 |
593 | Đặng Phương Nam | 1965 | Đại học | |
594 | Đặng Thị Bắc | 1968 | Đại học | |
595 | Đặng Quang Huy | 1970 | Đại học | |
596 | Nguyễn Văn Toại | 1940 | Đại học | |
597 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 1986 | Đại học | 2012 |
598 | Nguyễn Anh Tuấn | 1976 | Đại học | 1998 |
599 | Nguyễn Phương Linh | 1980 | Đại học | 2002 |
600 | Nguyễn - Hòa | 1937 | Đại học | 1961 |
601 | Nguyễn Thành Nam | 1962 | Thạc sỹ | 1998 |
602 | Nguyễn Việt Thắng | 1969 | Thạc sỹ | 2004 |
603 | Nguyễn Thị Lan Hương | 1973 | Thạc sỹ | 2007 |
604 | Phùng Thị Thủy | 1973 | Thạc sỹ | 2002 |
605 | Đặng Hữu Toại | 1961 | Đại học | 1985 |
606 | Đặng Thị Hương | Đại học | ||
607 | Hoàng Thu Hương | 1982 | Đại học | 2003 |
608 | Đặng Thị Minh Nguyệt | 1981 | Đại học | 2005 |
609 | Đặng Minh Hồng | 1980 | Đại học | 2004 |
610 | Đặng Ngọc Lanh | 1958 | Đại học | |
611 | Nguyễn Thị Kim Tuyết | 1974 | Thạc sỹ | 2008 |
612 | Nguyễn Hồng Phong | 1977 | Đại học | 2010 |
613 | Đặng Thiên Sơn | 1963 | Đại học | 1993 |
614 | Đặng Thị Thanh | 1977 | Đại học | 2008 |
615 | Đặng Thị Thoả | 1983 | Đại học | 2008 |
616 | Đặng Vũ Thu Hằng | 1960 | Thạc sỹ | 1984 |
617 | Đặng Vũ Hà | 1954 | Đại học | 1984 |
618 | Đặng Vũ Long | 1968 | Đại học | 1993 |
619 | Nguyễn Văn Nam | 1965 | Đại học | 1989 |
620 | Nguyễn Văn Chiến | 1967 | Thạc sỹ | 1992 |
621 | Nguyễn Văn Thắng | 1970 | Đại học | 1995 |
622 | Nguyễn Thị Hương | 1973 | Đại học | 1997 |
623 | Đặng Thị Bạch Dương | Đại học | 2000 | |
624 | Đoàn Văn Tuấn | Đại học | 1999 | |
625 | Dương Huy Thuần | Đại học | 1970 | |
626 | Đoàn Thị Hương Sen | Đại học | 2001 | |
627 | Nguyễn Ngọc Quân | 1968 | Đại học | 2007 |
628 | Đặng Thị Thanh Huệ | 1971 | Đại học | 2009 |
629 | Nguyễn Minh Thúy | 1965 | Đại học | |
630 | Nguyễn Lệ Thủy | 1968 | Đại học | |
631 | Nguyễn Ngọc Trâm | 1970 | Đại học | |
632 | Nguyễn Quốc Thắng | 1978 | Đại học | |
Khu 13 | ||||
633 | Nguyễn Thị Thúy An | 1974 | Đại học | 2010 |
634 | Nguyễn Thi Thu Thủy | 1979 | Đại học | 2006 |
635 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 1969 | Đại học | 2006 |
636 | Đỗ Nhân Đạo | 1966 | Thạc sỹ | 2008 |
637 | Nguyễn Văn Quang | 1980 | Thạc sỹ | 2009 |
638 | Nguyễn Văn Tùy | 1952 | Đại học | 2000 |
639 | Nguyễn Hải Long | 1960 | Đại học | |
640 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1982 | Đại học | 2008 |
641 | Nguyễn Thị Khánh Ngọc | 1988 | Đại học | 2010 |
642 | Nguyễn Quang Sản | 1959 | Đại học | 1999 |
643 | Nguyễn Quang Thùy | 1963 | Đại học | 2005 |
644 | Nguyễn Thị Hằng | 1983 | Đại học | 2005 |
645 | Lê Khắc Đông | 1969 | Đại học | 2004 |
646 | Phạm Thúy Nga | 1961 | Đại học | 2000 |
647 | Nguyễn Trung Dũng | 1979 | Đại học | 2002 |
648 | Nguyễn Thị Minh | 1981 | Đại học | 2002 |
649 | Nguyễn Mạnh Cường | 1985 | Đại học | 2010 |
650 | Phạm Thị Thúy Linh | 1985 | Đại học | 2010 |
651 | Nguyễn Ngọc Anh | 1986 | Đại học | 2010 |
652 | Đỗ Mạnh Kiểm | 1950 | Đại học | 1979 |
653 | Nguyễn Thị Cần | 1952 | Đại học | 1974 |
654 | Đỗ Phương Thảo | 1976 | Đại học | 1999 |
655 | Đỗ Phương Thuận | 1979 | Đại học | 2002 |
656 | Đỗ Thị Thơm | 1982 | Đại học | 2005 |
657 | Nguyễn Thị Liên | 1952 | Đại học | 1974 |
658 | Đỗ Văn Quang | 1931 | Đại học | 1978 |
659 | Nguyễn Tùng Ngọc | 1988 | Đại học | 2010 |
660 | Đỗ Văn Minh | 1968 | Đại học | |
661 | Đỗ Xuân Bình | 1975 | Đại học | 2010 |
662 | Đỗ Thị Mai | 1969 | Đại học | |
663 | Nguyễn Thị Ngọc | 1981 | Đại học | 2004 |
664 | Nguyễn Tuấn Thành | 1982 | Đại học | 2008 |
665 | Tạ Thị Thu Thủy | 1983 | Đại học | 1999 |
666 | Nguyễn Thành Long | 1977 | Đại học | 1999 |
667 | Nguyễn Thị Lan Anh | 1979 | Đại học | 2004 |
668 | Nguyễn Tiến Phương | 1981 | Đại học | 2004 |
669 | Đỗ Tiến Dũng | 1957 | Thạc sỹ | 2000 |
670 | Đỗ Tiến Mạnh | 1985 | Đại học | 2007 |
Khu 14 | ||||
671 | Hoàng Văn Hậu | 1951 | Đại học | 1977 |
672 | Hoàng Yến | 1977 | Đại học | |
673 | Hoàng Thị Hồng Nhung | 1978 | Đại học | 2001 |
674 | Hoàng Lệ Thu | 1983 | Đại học | 2005 |
675 | Nguyễn Quốc Biên | 1984 | Đại học | 2008 |
676 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1987 | Đại học | 2009 |
677 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 1971 | Đại học | 2005 |
678 | Nguyễn Xuân Phương | 1966 | Đại học | 2012 |
679 | Nguyễn Thị Huyền Vy | Đại học | 1974 | |
680 | Trần Thanh Huyền | Đại học | ||
681 | Nguyễn Tư Tạo | 1943 | Đại học | 1973 |
682 | Nguyễn Anh Đào | Đại học | ||
683 | Nguyễn Tư Khoa | Đại học | ||
684 | Nguyễn Kim Thoa | 1973 | Đại học | |
685 | Nguyễn Tư Minh | Đại học | ||
686 | Trần - Quyết | 1986 | Đại học | 2010 |
687 | Trần Đức Lượng | 1981 | Đại học | 2004 |
688 | Trần Mạnh Hải | 1979 | Đại học | 2002 |
689 | Trần Lê Hà | 1983 | Đại học | 2007 |
690 | Trần Văn Hào | 1956 | Đại học | 1989 |
691 | Nguyễn Thị Hương Giang | 1983 | Đại học | 2006 |
692 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1979 | Đại học | 2006 |
693 | Nguyễn Xuân Hiền | 1982 | Đại học | 2010 |
694 | Nguyễn Ngọc Lan | 1982 | Đại học | 2008 |
695 | Nguyễn Ngọc Bảo | 1944 | Đại học | 1976 |
696 | Phạm Thị Tiến | 1953 | Đại học | 1978 |
697 | Nguyễn Thị Xuân Thu | 1981 | Đại học | 2005 |
698 | Nguyễn Khánh Vân | 1983 | Đại học | 2008 |
699 | Nguyễn Ngọc Tuyên | 1961 | Đại học | 1996 |
700 | Đào Thị Minh Khoát | 1968 | Đại học | 2006 |
701 | Nguyễn Thi Hảị Yến | 1980 | Đại học | |
702 | Trần Trọng Lan | 1959 | Đại học | 1983 |
703 | Trần Ngọc Thọ | 1958 | Đại học | 1984 |
704 | Trần Đình Mạnh | 1972 | Đại học | 2000 |
705 | Trần Thị Hồng | 1948 | Đại học | 1971 |
706 | Trần Thị Thanh Hương | 1985 | Đại học | 2007 |
707 | Đào Ngọc Quý | 1970 | Đại học | 2005 |
Khu 15 | ||||
708 | Nguyễn Quang Huy | 1984 | Đại học | 2008 |
709 | Nguyễn Ngô Trạch | 1941 | Đại học | 1965 |
710 | Nguyễn Thị Đồng | 1943 | Đại học | 1969 |
711 | Nguyễn Thị Lan | 1969 | Đại học | 2006 |
712 | Nguyễn Thị Hồng Giang | 1969 | Đại học | 1009 |
713 | Nguyễn Thị Hương | 1971 | Đại học | 1997 |
714 | Nguyễn Chí Hiếu | 1977 | Đại học | 2003 |
715 | Đinh Thị Thanh Bình | 1973 | Đại học | 1996 |
716 | Nguyễn Kim Trung | Đại học | ||
717 | Nguyễn Thị Tuyết Chinh | 1991 | Đại học | |
718 | Nguyễn Duy Toàn | 1985 | Thạc sỹ | 2012 |
719 | Nguyễn Đức Cận | 1951 | Đại học | 1975 |
720 | Nguyễn Văn Hùng | 1965 | Đại học | |
721 | Đặng Văn Bẩy | Đại học | ||
722 | Đào Văn Đức | 1971 | Đại học | |
723 | Nguyễn Thị Doanh | Đại học | ||
724 | Nguyễn Thị Thanh | Đại học | 2012 | |
725 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Đại học | 2012 | |
726 | Nguyễn Văn Đính | 1942 | Đại học | |
727 | Nguyễn Thị Phương Loan | 1973 | Đại học | |
728 | Nguyễn Thị Phương Lâm | 1975 | Đại học | |
729 | Nguyễn Tiến Đại | 1980 | Đại học | |
730 | Nguyễn Văn Thích | 1925 | Đại học | 1958 |
731 | Nguyễn Thiện Thuật | 1948 | Đại học | 1971 |
732 | Nguyễn Văn Đại | 1962 | Đại học | |
733 | Nguyễn Thị Xuân | 1969 | Đại học | 2002 |
734 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1965 | Đại học | 1988 |
735 | Nguyễn Anh Tuấn | 1976 | Đại học | 2000 |
736 | Nguyễn Thị Phương Lan | 1978 | Đại học | 2002 |
737 | Nguyễn Thanh Tùng | 1980 | Đại học | 2004 |
738 | Nguyễn Quốc Toàn | 1982 | Đại học | 2006 |
739 | Nguyễn Phương Thủy | 1985 | Đại học | 2009 |
740 | Nguyễn Quang Minh | 1986 | Đại học | 2010 |
741 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1977 | Đại học | |
742 | Nguyễn Quốc Huy | 1979 | Đại học | 2006 |
743 | Nguyễn Quốc Hưng | 1981 | Đại học | 2008 |
744 | Dương Thị Hương Giang | 1987 | Đại học | 2009 |
745 | Nguyễn Thị Thu Cúc | 1979 | Đại học | 2008 |
746 | Nguyễn Thị Chỉ | 1949 | Đại học | |
747 | Nguyễn Thị Lan Anh | 1970 | Đại học | 1995 |
748 | Nguyễn Thị Thìn | 1952 | Đại học | 1986 |
749 | Đặng Xuân Hằng | 1936 | Đại học | 1971 |
750 | Đặng Xuân Hải | 1960 | Đại học | 1998 |
751 | Đặng Thị Hà | 1963 | Đại học | 2005 |
752 | Đặng Thị Ngân | 1972 | Đại học | 2006 |
753 | Đặng Quang Thái | 1982 | Thạc sỹ | 2008 |
754 | Đặng Thu Trang | 1984 | Đại học | 2008 |
755 | Đặng Văn Lanh | 1952 | Thạc sỹ | 2005 |
756 | Đặng Ngọc Linh | 1984 | Thạc sỹ | 2011 |
757 | Đặng Thị Quỳnh Liên | 1987 | Thạc sỹ | 2012 |
Khu 16 | ||||
758 | Nguyễn Thanh Bình | 1979 | Đại học | 2005 |
759 | Nguyễn Thị Kim Quế | 1983 | Thạc sỹ | 2008 |
760 | Nguyễn Trung Thùy | 1986 | Đại học | |
761 | Lê Thị Việt Hà | 1978 | Đại học | |
762 | Lê Thị Kim Dung | 1980 | Đại học | |
763 | Nguyễn Mạnh Ngần | 1972 | Đại học | |
764 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1987 | Đại học | |
765 | Nguyễn Hữu Kiên | 1984 | Đại học | 2010 |
766 | Lê Thị Bích Ngọc | 1974 | Đại học | |
767 | Lê Văn Thịnh | 1956 | Đại học | |
768 | Đặng Văn Thực | 1959 | Thạc sỹ | |
769 | Lê Văn Hào | 1952 | Đại học | |
770 | Nguyễn Thẩm Dương | 1935 | Đại học | 1973 |
771 | Nguyễn Văn Phong | 1967 | Đại học | |
772 | Lê Thế Huy | 1982 | Đại học | |
773 | Nguyễn Minh Tú | 1982 | Đại học | |
774 | Đào Thị Châm | 1976 | Đại học | |
775 | Đặng Thị Hải Yến | 1987 | Đại học | |
776 | Đào Thị Hằng | 1983 | Đại học | |
777 | Đỗ Thị Tứ | 1975 | Đại học | |
778 | Trần Thị Phương Thảo | 1990 | Đại học | 2012 |
779 | Nguyễn Thị Kim Anh | 1989 | Đại học | |
780 | Nguyễn Văn Quế | Đại học | ||
781 | Nguyễn Văn Quang | 1949 | Đại học | 1979 |
782 | Trần Thị Hòa | 1952 | Đại học | 1994 |
783 | Nguyễn Toàn Thắng | 1981 | Đại học | 2004 |
784 | Nguyễn Đức Lợi | 1983 | Đại học | 2006 |
785 | Nguyễn Văn Hùng | Đại học | ||
786 | Nguyễn Khắc Ánh | Đại học | ||
787 | Đào Ngọc Lung | 1949 | Thạc sỹ | |
788 | Đào Thanh Ngọc | 1972 | Cao học | |
789 | Đào Việt Hưng | 1978 | Cao học | |
790 | Đào Thị Hà | 1975 | Đại học | |
791 | Nguyễn Văn Ty | 1932 | Đại học | |
792 | Đào Thị Kim Quế | 1983 | Thạc sỹ | 2008 |
793 | Nguyễn Trung Thùy | 1986 | Đại học | 2010 |
Khu 17 | ||||
794 | Nguyễn Trung Đồng | Đại học | ||
795 | Nguyễn Văn Thắng | Đại học | ||
796 | Đỗ Văn Thiện | Đại học | ||
797 | Đỗ Thị Loan | Đại học | 2009 | |
798 | Đỗ Trung Dũng | Đại học | 2008 | |
799 | Đỗ Mạnh Hùng | Đại học | 2008 | |
800 | Nguyễn Thị Loan | Đại học | 2012 | |
801 | Nguyễn Trung Tuấn | Đại học | ||
802 | Đặng Tiến Minh | Đại học | ||
803 | Đặng Tiến Quân | Đại học | ||
804 | Nguyễn Quốc Huy | Đại học | ||
805 | Nguyễn Thị Chung | Đại học | ||
806 | Nguyễn Thị Thảo | Đại học | ||
807 | Nguyễn Xuân Hải | Đại học | ||
808 | Đặng Mạnh Tiến | Đại học | ||
809 | Đỗ Thị Thu Huyền | Đại học | 2012 | |
Khu 18 | ||||
810 | Lê Minh Tiệp | 1960 | Đại học | 1990 |
811 | Lê Minh Chấn | 1963 | Đại học | 2005 |
812 | Lê Thị Bích Đào | 1974 | Đại học | 2009 |
813 | Lê - Đạt | 1986 | Đại học | |
814 | Hà Thị Hoa | 1972 | Đại học | |
815 | Đinh Tiến Dũng | 1973 | Đại học | 1997 |
816 | Lê Thị Vân Anh | 1981 | Đại học | 2005 |
817 | Nguyễn Hồng Phong | 1977 | Đại học | 2008 |
818 | Nguyễn Thu Hương | 1982 | Đại học | 2005 |
819 | Nguyễn Thị Hồng Thu | 1978 | Đại học | 2005 |
820 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1981 | Đại học | 2003 |
821 | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1986 | Thạc sỹ | |
822 | Nguyễn Mạnh Chiến | 1989 | Đại học | |
823 | Nguyễn Hoài Nam | 1982 | Đại học | 2008 |
824 | Nguyễn Thị Minh Thủy | 1980 | Thạc sỹ | 2009 |
825 | Nguyễn Nhật Lịch | 1983 | Đại học | 2012 |
826 | Nguyễn Thị Thu | 1986 | Đại học | 2011 |
827 | Hoàng Thị Minh Hương | 1986 | Đại học | 2010 |
828 | Đoàn Thị Việt Hà | 1977 | Đại học | 2002 |
829 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 1977 | Đại học | 2002 |
830 | Nguyễn Nhật Nhu | Đại học | ||
831 | Nguyễn Nhật Kỷ | 1952 | Đại học | 1997 |
832 | Nguyễn Nhật Thọ | Đại học | ||
833 | Nguyễn Nhật Đức | 1983 | Đại học | 2010 |
834 | Nguyễn Nhật Quang | 1951 | Đại học | |
835 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1973 | Đại học | |
836 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1975 | Đại học | |
837 | Nguyễn Thị Bích Hoa | 1976 | Đại học | |
838 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 1979 | Đại học | |
839 | Nguyễn Nhật Tùng | 1985 | Đại học | |
840 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 1965 | Đại học | 2006 |
841 | Nguyễn Thị Thủy | 1967 | Đại học | 1994 |
842 | Nguyễn Nhật Công | 1974 | Đại học | 1997 |
843 | Nguyễn Ngọc Thúy | 1973 | Đại học | 2001 |
844 | Nguyễn Thị Hồng Lịch | 1981 | Đại học | 2006 |
845 | Nguyễn Thành Chung | 1977 | Đại học | 2010 |
846 | Lê Thanh Huyền | 1984 | Thạc sỹ | 2012 |
847 | Nguyễn Mạnh Ngần | 1972 | Đại học | 2000 |
848 | Nguyễn Thu Hà | 1990 | Đại học | 2012 |
Từ nhiều thế kỷ nay, xã Xuân Lũng - tên nôm là Dòng (kẻ Dòng), vẫn được coi là một làng văn hiến mà sự hiếu học đã trở thành truyền thống nổi trội hẳn lên trong số rất nhiều làng xã thuộc vùng đồi núi huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ. Ngay từ năm 1400, đời nhà Hồ, địa danh "Xuân Lũng" đã thấy xuất...
Ý kiến bạn đọc